Có 2 kết quả:

改换门闾 gǎi huàn mén lǘ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ 改換門閭 gǎi huàn mén lǘ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 改換門庭|改换门庭[gai3 huan4 men2 ting2]

Từ điển Trung-Anh

see 改換門庭|改换门庭[gai3 huan4 men2 ting2]